Thursday, August 21, 2025

Giá Thủy Sản Miền Tây 21/8/2025 ✅ Giá Tôm - Cá - Ếch - Lươn #ĐBSCL

Giá Cá Nước Ngọt & Thị Trường Tôm Miền Tây (21/08/2025)

Theo ghi nhận hôm nay, thị trường cá nước ngọt tại ĐBSCL biến động mạnh ở một số mặt hàng; trong khi đó, giao dịch tôm thẻ/tôm sú tại các nhà máy và tại đầm nhìn chung giữ mức ổn định, có điều chỉnh tăng theo từng cỡ.

Giá Cá Nước Ngọt Miền Tây hôm nay!


1) Toàn cảnh thị trường cá nước ngọt

Tăng nhẹ ghi nhận ở cá tra nguyên liệu, cá tra giống, cá lóc, ếch thịt; giảm nhẹ ở điêu hồng bè và cá trê vàng; các mặt hàng khác ổn định.

Giá theo mặt hàng (đồng/kg)

Mặt hàng Khu vực/Điểm ghi nhận Quy cách/Size Giá hôm nay Xu hướng
Cá tra nguyên liệu An Giang, Cần Thơ, Đồng Tháp 800g–1,1kg; lô lớn 1,3–1,4kg 28.500–29.000; cỡ lớn 29.000–30.500 Tăng nhẹ/Ổn định
Cá tra giống Miền Tây 30–35 con/kg 43.000–45.000 Tăng mạnh, đang chững
Cá lóc thịt Trà Vinh, An Giang, Đồng Tháp Thương phẩm 31.000–37.000 Nhích nhẹ
Cá lóc giống Miền Tây Giống 80.000–120.000 Ổn định
Ếch thịt Đồng Tháp, Cần Thơ, Hậu Giang Thương phẩm 32.000–35.000 Tăng nhẹ
Ếch giống Miền Tây Mẫu 5g/con 80.000–100.000 Ổn định
Điêu hồng bè Miền Tây ~600g úp 33.000–37.000 Giảm nhẹ
Điêu hồng giống Miền Tây Giống 26.000–28.000 Ổn định
Cá trê vàng Miền Tây Thương phẩm 53.000–54.000 Giảm nhẹ
Rô phi Bến Tre, Trà Vinh, Đồng Tháp ≥500g 32.000–35.000 Ổn định
Cá rô Cần Thơ, Đồng Tháp 3–5 con/kg 34.000–36.000 Ổn định
Thát lát An Giang, Hậu Giang Thương phẩm 63.000–64.000 Giảm nhẹ
Lươn thịt Hậu Giang & lân cận Thương phẩm 84.000–86.000 Tăng
Cá sặc rằn Miền Tây 4–6 con/kg 60.000–65.000 Ổn định
Cá chẽm Miền Tây >800g 70.000–75.000 Giảm
Cá kèo Miền Tây 40–50 con/kg 280.000–290.000 Tăng mạnh
Bống tượng Miền Tây Loại 1 >700g 300.000–320.000 Ổn định
Cá chình Miền Tây Loại 1 >1kg 550.000–560.000 Cao, ổn định

2) Cập nhật chi tiết: Cá tra giống & nguyên liệu

2.1 Cá tra giống (ổn định sau nhịp tăng mạnh)

Khu vựcĐiểmQuy cáchGiá (đ/kg)Ghi chú
Tây Ninh (Long An cũ) Tân Hưng, Tân Thạnh ~30 con/kg 43.000–45.000 Ổn định
Đồng Tháp mới (Tiền Giang cũ) Cái Bè, Cai Lậy ~30 con/kg 43.000–45.000 Ổn định
Cần Thơ Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh ~30 con/kg ~43.000 Chững lại
An Giang Châu Phú, Long Xuyên 28–30 con/kg 43.000–45.000 Đi ngang
Đồng Tháp cũ Hồng Ngự, Tân Hồng, Cao Lãnh 30–35 con/kg 43.000–45.000 (5–10 tấn); 47.000 (40 tấn) Nguồn cung hạn chế

2.2 Cá tra nguyên liệu

Khu vựcSizeGiá (đ/kg)Điều kiện
Cần Thơ (Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh) 900g–1kg 28.500–28.700 Tiền mặt
An Giang (Châu Phú, Long Xuyên) 800g–1kg; 1,3–1,4kg ~29.000; 29.000–30.500 Cấn trừ thức ăn; tiền mặt (cỡ lớn)
Đồng Tháp (Hồng Ngự, Tam Nông) 800g–1,1kg; 1,4kg 28.000–28.500; ~29.500 Tiền mặt; công nợ cấn trừ (1,4kg)

Nhận định ngắn cho cá tra giống: Mức giá hiện tại là cao nhất kể từ giữa 04/2025 (từng chạm 50.000 đ/kg) và sau đỉnh giữa 03/2025 (55.000–57.000 đ/kg). Nguồn cung con giống khan hiếm do nhiều hộ treo ao trước đó, hao hụt cao vì thời tiết & môi trường thất thường.

Cập nhật Giá Cá Ếch Lươn Miền Tây mới nhất!


3) Toàn cảnh giao dịch tôm ĐBSCL (21/08/2025)

Một số nhà máy lớn tiếp tục điều chỉnh tăng 1.000–6.000 đ/kg có chọn lọc theo cỡ; lượng thu mua ở Sóc Trăng ổn định, Minh Phú (Cà Mau) tăng nhẹ.

3.1 Tôm thẻ chân trắng (nhà máy)

  • Sóc Trăng: Sao Ta tăng 2.000–6.000 đ/kg với cỡ 20–25 con/kg; các cỡ khác giữ giá. Cạnh tranh nhất thị trường
Khu vực/Nhà máyQuy cáchGiá tươi (đ/kg)Giá ngâm (đ/kg)Ghi chú
Sóc Trăng (các NM lớn) 50 con/kg 126.000–146.000 (phổ biến 126.000–138.000) 117.000–129.000 Chưa VAT
Cà Mau – Minh Phú 30 con/kg; 50 con/kg 148.000–156.000; 125.000–128.000 Tăng 2.000–5.000 ở cỡ 30–40 & 60–80
Cà Mau – Cases 30–50 con/kg Tăng chọn lọc

3.2 Tôm thẻ (giao dịch tại đầm)

Loại hìnhQuy cáchGiá (đ/kg)Điều kiện
Ướp đá (Cà Mau, Sóc Trăng, Bạc Liêu) 30; 50; 100 con/kg 148.000–150.000; 124.000–127.000; 88.000–90.000 / 83.000–91.000 Đạt KS; không kiểm KS (100 con/kg)
Oxy (đầm) 30; 50 con/kg 155.000–157.000; 126.000–130.000 (không kiểm màu) / 130.000–134.000 (màu đậm) Giữ mức cao; nhu cầu nội địa cuối tuần tăng
Ngâm (gia công) 100 con/kg 77.000–90.000 Chưa VAT
Tươi (nhiều NM) 100 con/kg 80.000–93.000 (ao đất A1); 89.000–100.000 (ao bạt A2–A4) Huy Bảo, Châu Bá Thảo tăng 1.000–2.000

3.3 Tôm sú

  • Nhà máy: Minh Phú thu 20–30 tấn/ngày (3 ngày gần đây). Nhà máy gia công cho Trung Quốc: 5–15 tấn/ngày.
  • Giá nhà máy lớn: Sao Ta, Camimex, Khánh Sủng… mua tôm sú tươi cỡ 30 con/kg ở mức 165.000–196.000 đ/kg (đạt kháng sinh).
NhómQuy cáchGiá (đ/kg)Ghi chú
Gia công (Trung Quốc) Tươi 30 con/kg 160.000–180.000 (công nghiệp); 165.000–185.000 (quảng canh) Không kiểm kháng sinh
Gia công (ngâm) 30; 40 con/kg 145.000–155.000 (30, công nghiệp); +2.000–4.000 ở size 40 (Huy Bảo) Không kiểm kháng sinh
Đầm ướp đá 30; 40 con/kg 165.000–175.000; 145.000–150.000 Không kiểm màu/kháng sinh (CM, BL, ST)
Đầm oxy 30 con/kg 220.000–230.000 Tôm màu đậm, đều cỡ (CM, BL)

4) Nhận định & khuyến nghị

  • Cá tra giống: Giá cao, cung con giống khan; hộ nuôi nên cân đối lịch thả, tránh tăng mật độ đột ngột để hạn chế hao hụt do thời tiết & môi trường.
  • Cá tra nguyên liệu: Mặt bằng 28.000–29.000 đ/kg đang “neo”; cần theo dõi nhu cầu filets xuất khẩu nửa cuối năm để quyết định tăng – giảm sản lượng.
  • Tôm thẻ: Nhà máy tăng giá có chọn lọc theo cỡ; ao bạt vẫn premium 6.000–14.000 đ/kg so với ao đất. Chủ động kiểm kháng sinh & màu để chốt giá tốt.
  • Tôm sú: Lượng thu mua lai rai; ưu tiên lô tôm màu đẹp, đều cỡ để vào nhóm giá cao.

5) Ghi chú hành chính

Từ đầu 07/2025: một số thay đổi sáp nhập đơn vị hành chính ở Miền Tây để tiện theo dõi giá:

  • Long An sáp nhập vào Tây Ninh.
  • Tiền Giang sáp nhập vào Đồng Tháp.
  • Cần Thơ mới bao gồm thêm Hậu Giang và Sóc Trăng.
  • An Giang mới bao gồm thêm Kiên Giang.

Nguồn số liệu: Ghi nhận thực tế thị trường Miền Tây, tổng hợp bởi Giá Thủy Sản, ngày 21/08/2025.

✅ CẬP NHẬT TIN TỨC THỦY SẢN


No comments:

Post a Comment

Popular Posts