Saturday, July 3, 2021

Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 25/6 – 1/7/2021

Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 25/6 – 1/7/2021
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 25/6 – 1/7/2021
Mặt hàng Quy cách Giá (1.000 đ/kg) Mặt hàng Quy cách Giá (1.000 đ/kg)
Ghẹ 100-130g/con 230-280 Tôm hùm bông sống ≥ 1kg/con 1.800
90-100g/con 250-260 0,7-1kg/con 1.700
60-90g/con 170-180
50-60g/con 150-160
Mực nang ≥ 500 260-270 Cá dấm trắng 0,5kg/con 130-135
300-500g/con 250-260
200-300g/con 230-240
Mực lá ≥ 500g/con 290-300 Cá cơm săn tươi 7-8 cm 130-140
Cá cơm trắng Tươi 120-130
Mực ống 10 -14cm/con 120-130 Cá sơn la 0,5kg/con 150-160
14-dưới 20 cm 160-170 Cá sơn đỏ 0,8kg/con 160-170
≥ 20cm/con 180-200 Cá sơn thóc 150-200gr/con 50-60
Cá Thu ≥ 2kg 120-130 Cá nục 12-15con/kg 50-60
1,5-2kg 110-120 Cá hố ≥ 0,5kg/con 140-150
1- < 1,5kg-con 95-100
Cá mó ≥ 0,5 120-130 Mực ống khô ≥ 20cm 650
15-20cm 550-600
Cá đổng quéo
Cá đổng tía
≥ 0,5kg/con 110-120 Mực lá khô ≥ 20 cm 700
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 160-170
≥ 0,5kg 110-120 Cá hồng rốc ≥ 1kg 160-180
Cá ngừ sọc dưa
Cá ngừ vây vàng
Cá ngừ mắt to
≥ 1kg 25-28 Cá chẽm 0,8 - ≥ 1,6kg 130-140
≥ 8kg/con 40-45
≥ 8k/con 45-50
Cá cờ kiếm
Cá cờ gòn
Cá ngừ đại dương
Cá ngừ đại dương
≥ 10kg/con 45-48 Cá mú cọp (sống)
Cá mú đen(sống)
Cá bớp
0,8kg/con 135-140
≥ 10kg/con 50-55 0,8-1,3kg/con 140-145
loại I (≥ 50kg/con)
mua sô (≥ 30kg/con)
130-140
100-105
7kg/con 145-148
Cá mú chấm
Cá mú tạp
1,5kg/con 120-130 Tôm sú
Tôm chân trắng
Tôm sú giống
Tôm chân trắng
40 con/kg 380-400
60-80con/kg 160-180
3kg/con 125-135 P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

No comments:

Post a Comment

Popular Posts