Giá Thủy Sản - Ngày 27/05/2025, thị trường cá tra giống tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng tăng nhẹ trở lại, nhờ thời tiết thuận lợi và nhu cầu thả giống phục hồi ở một số nơi... #giathuysan #giacatra #thitruongcatra
![]() |
Giá Cá Tra Giống miền Tây hôm nay 27/05/2025 tăng nhẹ trở lại... |
🎯 Giá cá tra giống bất ngờ tăng trở lại
- Tại Long An (Tân Hưng, Tân Thạnh), giá cá tra giống cỡ 30 con/kg hiện giữ ổn định ở mức 26.000–27.000 đ/kg.
- Tiền Giang (Cái Bè, Cai Lậy) ghi nhận giá cá giống 35 con/kg duy trì ở 28.000 đ/kg.
- Cần Thơ (Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh), giá dao động từ 27.000–28.000 đ/kg tùy theo lượng cá trong ao dưới 5 tấn hay dưới 10 tấn.
- An Giang (Châu Phú, Long Xuyên) chứng kiến mức tăng lên 29.000 đ/kg cho size 30–35 con/kg, sau khi giảm hôm trước.
- Đồng Tháp (Hồng Ngự, Tân Hồng, Cao Lãnh), giá cá tra giống nhích nhẹ, đạt 28.000 đ/kg (lượng ít) và 29.000–30.000 đ/kg (lượng nhiều).
- Riêng cá tra bột ghi nhận giảm nhẹ về 0,4–0,8 đ/con.
Giá Cá Tra Miền Tây Hôm Nay (27/05/2025)
Giá Cá Tra Giống
Tỉnh/Thành | Khu Vực | Size | Giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Long An | Tân Hưng, Tân Thạnh | 30 con/kg | 26.000–27.000 | Ổn định |
Tiền Giang | Cái Bè, Cai Lậy | 35 con/kg | 28.000 | Không đổi |
Cần Thơ | Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh | 30 con/kg | 27.000–28.000 | Tùy ao < 5–10 tấn |
An Giang | Châu Phú, Long Xuyên | 30–35 con/kg | 29.000 | Tăng trở lại |
Đồng Tháp | Hồng Ngự, Tân Hồng, Cao Lãnh | 30–35 con/kg | 28.000–30.000 | Tùy lượng |
Cá tra bột | 0.4–0.8 đ/con |
TÂY NINH – “VƯƠNG QUỐC” MỚI CỦA NGHỀ CÁ GIỐNG MIỀN NAM
🧊 Giá cá tra nguyên liệu tiếp tục ổn định
Giá cá tra nguyên liệu tại miền Tây duy trì ổn định, một số vùng có điều chỉnh nhẹ về hình thức thanh toán.
-
Cần Thơ: Cá size 900g–1kg giữ giá 31.000 đ/kg; size 1,1–1,2kg dao động 31.500–32.500 đ/kg. Một số hợp đồng mới chấp nhận thanh toán sau 1 tháng.
-
An Giang: Giá cá tra nguyên liệu size 800g–1kg ổn định ở 31.000–31.300 đ/kg, cá lớn size 1,3kg ít giao dịch.
-
Đồng Tháp: Giá cá size 800–900g đạt 31.000–31.500 đ/kg, còn size từ 1,15kg lên mức 32.000 đ/kg (thanh toán sau 2 tuần).
Giá Cá Tra Nguyên Liệu
Tỉnh/Thành | Khu Vực | Size | Giá (VNĐ/kg) | Thanh Toán |
---|---|---|---|---|
Cần Thơ | Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh | 900g–1kg | 31.000 | Tiền mặt / 2 tuần / 1 tháng |
1,1–1,2kg | 31.500–32.500 | Tiền mặt sau 2 tuần | ||
An Giang | Châu Phú, Long Xuyên | 800g–1kg | 31.000–31.300 | Tiền mặt |
Đồng Tháp | Hồng Ngự, Tam Nông | 800–900g | 31.000–31.500 | Tiền mặt / cấn thức ăn |
> 1,15kg | 32.000 | Tiền mặt sau 2 tuần |
No comments:
Post a Comment